Có 1 kết quả:
水草 shuǐ cǎo ㄕㄨㄟˇ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water plants
(2) habitat with water source and grass
(2) habitat with water source and grass
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0